Có 2 kết quả:
嘴軟 zuǐ ruǎn ㄗㄨㄟˇ ㄖㄨㄢˇ • 嘴软 zuǐ ruǎn ㄗㄨㄟˇ ㄖㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soft-spoken
(2) afraid to speak out
(2) afraid to speak out
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soft-spoken
(2) afraid to speak out
(2) afraid to speak out
Bình luận 0